Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
何如 hé rú
ㄏㄜˊ ㄖㄨˊ
1
/1
何如
hé rú
ㄏㄜˊ ㄖㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how about
(2) what kind of
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đối nguyệt đáp Tử Tuấn huynh “Kiến hoài chư đệ” chi tác - 對月答子浚兄見懷諸弟之作
(
Hoàng Phủ Phương
)
•
Hí thành - 戲成
(
Triều Xung Chi
)
•
Mạn thành ngũ chương kỳ 3 - 漫成五章其三
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ngu Cơ - 虞姬
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thù Mộng Đắc tỉ huyên thảo kiến tặng - 酬夢得比萱草見贈
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tống khách - 送客
(
Khuất Đại Quân
)
•
Tống Lý thiếu phủ biếm Giáp Trung, Vương thiếu phủ biếm Trường Sa - 送李少府貶峽中王少府貶長沙
(
Cao Thích
)
•
Tuý trung ngẫu thành - 醉中偶成
(
Lê Thánh Tông
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
•
Vọng gia thư - 望家書
(
Lý Chi
)
Bình luận
0